FarmaTrust Giá

FarmaTrust Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FTT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
binance

Binance

$1.5848
$1.5848
HK$12.40
1.4779
okx

OKX

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
bybit

Bybit

$1.5842
$1.5842
HK$12.40
1.4773
digifinex

DigiFinex

$1.5842
$1.5842
HK$12.40
1.4773
bitrue

Bitrue

$1.5846
$1.5846
HK$12.40
1.4777
bingx

BingX

$1.5843
$1.5843
HK$12.40
1.4774
bitget

Bitget

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
deepcoin

Deepcoin

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
bitmart

BitMart

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
cointiger

CoinTiger

$1.585
$1.585
HK$12.40
1.4781
whitebit

WhiteBIT

$1.585
$1.585
HK$12.40
1.4781
lbank

LBank

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
btse

BTSE

$1.5842
$1.5842
HK$12.40
1.4773
gate-io

Gate.io

$1.5846
$1.5846
HK$12.40
1.4777
htx

HTX

$1.5846
$1.5846
HK$12.40
1.4777
xt

XT.COM

$1.5843
$1.5843
HK$12.40
1.4774
upbit

Upbit

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
kucoin

KuCoin

$1.5842
$1.5842
HK$12.40
1.4773
mexc

MEXC

$1.5847
$1.5847
HK$12.40
1.4778
indoex

IndoEx

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
phemex

Phemex

$1.5846
$1.5846
HK$12.40
1.4777
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.5849
$1.5849
HK$12.40
1.4780
bitforex

BitForex

$1.585
$1.585
HK$12.40
1.4781
latoken

LATOKEN

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
bibox

Bibox

$1.5848
$1.5848
HK$12.40
1.4779
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
bithumb

Bithumb

$1.5849
$1.5849
HK$12.40
1.4780
poloniex

Poloniex

$1.5847
$1.5847
HK$12.40
1.4778
kraken

Kraken

$1.5847
$1.5847
HK$12.40
1.4778
p2b

P2B

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
dydx

dYdX

$1.5848
$1.5848
HK$12.40
1.4779
citex

CITEX

$1.5843
$1.5843
HK$12.40
1.4774
bitmex

BitMEX

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5846
$1.5846
HK$12.40
1.4777
stormgain

StormGain

$1.5847
$1.5847
HK$12.40
1.4778
coinsbit

Coinsbit

$1.5841
$1.5841
HK$12.40
1.4773
tidex

Tidex

$1.5847
$1.5847
HK$12.40
1.4778
bitfinex

Bitfinex

$1.5845
$1.5845
HK$12.40
1.4776
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5842
$1.5842
HK$12.40
1.4773

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTT sang USD là 1 FTT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 FarmaTrust. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FarmaTrust đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, FarmaTrust đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, FarmaTrust đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FTT đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.